Có 1 kết quả:

滑梯 huá tī ㄏㄨㄚˊ ㄊㄧ

1/1

huá tī ㄏㄨㄚˊ ㄊㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (children's) sliding board
(2) a slide

Bình luận 0